"cử chỉ" meaning in Tiếng Việt

See cử chỉ in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: kɨ̰˧˩˧ ʨḭ˧˩˧ [Hà-Nội], kɨ˧˩˨ ʨi˧˩˨ [Huế], kɨ˨˩˦ ʨi˨˩˦ [Saigon], kɨ˧˩ ʨi˧˩ [Vinh, Thanh-Chương], kɨ̰ʔ˧˩ ʨḭʔ˧˩ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Âm Hán-Việt của chữ Hán 舉止.
  1. Điệu bộ hoặc hành động biểu lộ một thái độ, một trạng thái tinh thần nào đó.
    Sense id: vi-cử_chỉ-vi-noun-NoE3RNMz Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  2. Việc làm biểu lộ một thái độ nào đó.
    Sense id: vi-cử_chỉ-vi-noun-AGRYCPl3 Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: hành động Translations (cử chỉ): gesture (Tiếng Anh), manner (Tiếng Anh), conduct (Tiếng Anh), behaviour (Tiếng Anh), behavior (Tiếng Anh), gesto (Tiếng Tây Ban Nha)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Anh",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Tây Ban Nha",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có hộp bản dịch",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 舉止.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              6
            ]
          ],
          "text": "Cử chỉ âu yếm."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              24,
              30
            ]
          ],
          "text": "Để ý từng bước đi, từng cử chỉ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Điệu bộ hoặc hành động biểu lộ một thái độ, một trạng thái tinh thần nào đó."
      ],
      "id": "vi-cử_chỉ-vi-noun-NoE3RNMz"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              6
            ]
          ],
          "text": "Cử chỉ hào hiệp."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Việc làm biểu lộ một thái độ nào đó."
      ],
      "id": "vi-cử_chỉ-vi-noun-AGRYCPl3"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kɨ̰˧˩˧ ʨḭ˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɨ˧˩˨ ʨi˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɨ˨˩˦ ʨi˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɨ˧˩ ʨi˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɨ̰ʔ˧˩ ʨḭʔ˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "hành động"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "cử chỉ",
      "word": "gesture"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "cử chỉ",
      "word": "manner"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "cử chỉ",
      "word": "conduct"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "cử chỉ",
      "word": "behaviour"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "cử chỉ",
      "word": "behavior"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "sense": "cử chỉ",
      "word": "gesto"
    }
  ],
  "word": "cử chỉ"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ Hán-Việt",
    "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Anh",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Tây Ban Nha",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ có hộp bản dịch",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 舉止.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              6
            ]
          ],
          "text": "Cử chỉ âu yếm."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              24,
              30
            ]
          ],
          "text": "Để ý từng bước đi, từng cử chỉ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Điệu bộ hoặc hành động biểu lộ một thái độ, một trạng thái tinh thần nào đó."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              6
            ]
          ],
          "text": "Cử chỉ hào hiệp."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Việc làm biểu lộ một thái độ nào đó."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kɨ̰˧˩˧ ʨḭ˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɨ˧˩˨ ʨi˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɨ˨˩˦ ʨi˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɨ˧˩ ʨi˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɨ̰ʔ˧˩ ʨḭʔ˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "hành động"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "cử chỉ",
      "word": "gesture"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "cử chỉ",
      "word": "manner"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "cử chỉ",
      "word": "conduct"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "cử chỉ",
      "word": "behaviour"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "cử chỉ",
      "word": "behavior"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "sense": "cử chỉ",
      "word": "gesto"
    }
  ],
  "word": "cử chỉ"
}

Download raw JSONL data for cử chỉ meaning in Tiếng Việt (2.1kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-09-27 from the viwiktionary dump dated 2025-09-21 using wiktextract (fc15ba6 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.